1. Các tính từ sở hữu thường gặp

Dưới đây là một số tính từ sở hữu chúng ta thường gặp trong tiếng Anh:

  • My: của tôi
  • Your: của bạn
  • His: của anh ấy
  • Her: của cô ấy
  • Our: của chúng tôi
  • Their: của họ
  • Its: của nó

2. Cách dùng

Khi sử dụng các tính từ sở hữu cần ghi nhớ một số lưu ý sau:

  • Tính từ sở hữu là khái niệm để chỉ tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó: Tính từ sở hữu + Danh từ

Ví dụ: my book, his mother, their pen...

  • Cần phân biệt tính từ sở hữu với đại từ sở hữu:
    • Tính từ sở hữu: không thay thế cho danh từ. Ví dụ: This is my phone (tính từ sở hữu)
    • Đại từ sở hữu: thay thế cho danh từ sau nó. Ví dụ: This is his computer, that is mine (mine: đại từ sở hữu)
    • Đại từ sở hữu => Xem thêm
  • Có thể dùng tính từ sở hữu với các bộ phận cơ thể bình thường.

 Ví dụ: The boy broke his arm yesterday (his arm: cánh tay của anh ấy)