22/07/2020
2,059 Lượt xem

Thứ tự sắp xếp của tính từ trong Tiếng Anh

Hãy cùng tìm hiểu và ghi nhớ thứ tự của các tính từ nhé

Thứ tự của các tính từ trong tiếng Anh là một phần “đánh đố” người học. Vị trí của những từ này sẽ phụ thuộc vào dạng tính từ. Từ này dùng để diễn tả hình dáng của sự vật? Hay nói về số lượng? Hay mô tả chất liệu?… Tất cả những điều này đều ảnh hưởng đến vị trí của tính từ.

Dưới đây là thứ tự của 10 loại tính từ thường gặp trong tiếng Anh.

1. Tính từ chỉ số lượng
Những tính từ thể hiện số lượng sẽ được đặt đầu tiên. Các tính từ này bao gồm con số hoặc những từ như “many”, “several”, “few”… Nếu danh từ chỉ có một hoặc duy nhất, bạn có thể dùng mạo từ “a”.

Ví dụ: A few chair

2. Tính từ thể hiện ý kiến/ giá trị (Opinion)
Những tính từ này thể hiện cách đánh giá của người khác về chủ thể. Một vài ví dụ cho loại tính từ này là: “wonderful”, “unusual”, “annoying” hoặc “delicious”…

Ví dụ: A wonderful chair

3. Tính từ chỉ kích cỡ (Size)
Thứ tự tiếp theo dành cho những tính từ chỉ kích thước. Chúng cho người đọc hoặc người nghe biết được một sự vật to nhỏ như thế nào. Một số từ chỉ kích cỡ như: “large”, “huge”, “tiny” hoặc “mini”. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp ngoại lệ đối với tính từ “big”. Từ này thường đặt trước tính từ chỉ ý kiến hoặc giá trị, điển hình là cụm từ “the big bad wolf” trong truyện thiếu nhi nổi tiếng “The Three Little Pigs”.

Ví dụ: A wonderful little chair

4. Tính từ chỉ nhiệt độ (Temperature)
Các tính từ chỉ nhiệt độ như “cold”, “cool”, “freezing” hoặc “warm”, “hot”… sẽ đứng sau tính từ chỉ kích cỡ.

Ví dụ: A wonderful little cold chair

5. Tính từ chỉ tuổi tác (Age)
Những tính từ chỉ tuổi tác không chỉ dừng lại ở con số cụ thể mà còn là những từ giải thích cho niên đại hoặc thời kì mà chủ thể tồn tại như: “new’, “young”, “antique” hoặc “prehistoric”.

Ví dụ: A wonderful little cold antique chair

6. Tính từ chỉ hình dáng (Shape)
Thứ tự tiếp theo là những tính từ chỉ hình dáng. “Angular”, “round” hoặc “square”… đều là những từ giúp người đọc hình dung được hình dáng của chủ thể.

Ví dụ: A wonderful little cold antique square chair

7. Tính từ chỉ màu sắc (Color)
Những tính từ màu sắc như “brown”, “blue” hoặc “silver’ sẽ nằm ở vị trí kế tiếp. Loại tính từ này còn bao gồm cả màu tóc như “brunette” hoặc “blonde…

Ví dụ: A wonderful little cold antique square red chair.

8. Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin)
Những tính từ cho biết xuất xứ, nguồn gốc của chủ thể như “American”, “British”, “Dutch” hoặc “Australian” nằm ở vị trí tiếp theo.

Ví dụ: A wonderful little cold antique square red American chair

9. Tính từ chỉ chất liệu (Material)
Loại tính từ này chỉ đơn giản cho biết chủ thể được tạo ra từ loại vật chất hoặc nguyên liệu gì. Một vài ví dụ cho tính từ chỉ chất liệu là “wood”, “metal”, “paper”, “silk” hoặc “rubber”.

Ví dụ: A wonderful little cold antique square red American wood chair

10. Tính từ chỉ mục đích (Purpose)
Loại tính từ đứng sau cùng là tính từ chỉ mục đích. Chúng giải thích cho người đọc biết chủ thể được sử dụng vào mục đích gì. Ví dụ, “tennis ball’ được dùng để chơi tennis, “stirring spoon” được dùng để khuấy (stir)…

Ví dụ: A wonderful little cold antique square red American wood rocking chair

Để viết tốt hoặc diễn đạt ý thật trôi chảy, việc ghi nhớ vị trí của các loại tính từ trong tiếng Anh là điều cần thiết. Tuy quy tắc phức tạp nhưng nếu thường xuyên luyện tập bằng cách mô tả những vật dụng quen thuộc xung quanh, bạn sẽ dễ dàng nắm được thứ tự xuất hiện của các loại tính từ trong tiếng Anh.