Dưới đây là một số nội dung liên quan đến cấu trúc "As well as" (vừa ... vừa) mà các bạn cần ghi nhớ:

  • Cấu trúc: S + V + adj/adv/N/V + as well as + adj/adv/N/V

Ví dụ:

    • (adj - adj) He is talented as well as handsome (Anh ấy vừa thông minh vừa đẹp trai)
    • (adv - adv) She writes correctly as well as neatly (Cô ấy viết vừa chính xác vừa súc tích)
    • (N - N) She plays the guitar as well as the violin (Cô ấy vừa chơi ghita vừa chơi violin)
    • (V - V) Paul plays the piano as well as composes music (Paul vừa chơi piano vừa sáng tác nhạc)
  • Lưu ý:
    • Thành phần trước và sau "as well as" phải tương đương nhau
    • Phân biệt as well as (vừa vừa) với as well as (hiện tượng cùng chủ ngữ: cũng như)

Ví dụ: The teacher, as well as her students, is going to the concert (Giáo viên cũng như học sinh của cô ấy đều đến buổi hòa nhạc)