Dưới đây là một số cách sử dụng get trong những trường hợp đặc biệt

1. Get + Vp2

  • Vp2: động từ phân từ 2, thêm -ed (có quy tắc) hoặc ở cột 3 trong bảng bất quy tắc
  • Một số Vp2 thường kết hợp với "get" như:
    • washed: rửa
    • dressed: mặc
    • prepared: chuẩn bị
    • lost: đánh mất
    • drowned: dìm chết
    • engaged: đính ước
    • married: cưới
    • divorced: li hôn
  • Cách dùng:
    • Chỉ việc chủ ngữ tự làm lấy một việc gì hoặc tình huống mà chủ ngữ đang gặp phải.
    • Ví dụ:
      • You have 5 minute to get dressed (Bạn có 5 phút để mặc quần áo)
      • He got lost in this street yesterday (Tình huống bị lạc đường)
    • Cần phân biệt: tình huống trên không phải là dạng bị động

2. Get + V-ing = Start + V-ing

  • Chỉ bắt đầu làm gì đó.
  • Ví dụ: We should get moving. It's late (Chúng ta bắt đầu di chuyển đi, quá muộn rồi)

3. Get sb/sth +V-ing

  • Get sb + Ving: Làm cho ai bắt đầu.

Ví dụ: Please get him taking about the main task (Hãy bảo anh ta bắt đầu nói vào vấn đề chính đi)

  • Get sth + Ving: Làm cho cái gì bắt đầu

Ví dụ: When we get the heater running, It's better (Khi chúng ta cho máy sưởi chạy, mọi thứ sẽ tốt hơn)

4. Get + To + V

  • Chỉ tìm được cách.

Ví dụ: We could get to enter the stadium without tickets (Chúng tôi đã tìm được cách lọt vào)

  • Chỉ có cơ may.

Ví dụ: When do I get to have a promotion? (Khi nào tôi có cơ may được tăng lương đây?)

  • Chỉ được phép.

Ví dụ: At last we got to meet him (Cuối cùng cũng được phép gặp ông ấy)