1. Cách sử dụng của Another
Dưới đây là cách sử dụng "Another":
- Another + Danh từ đếm được số ít: một cái nữa, một cái khác... (=one more)
- Ví dụ:
- Another pencil (= one more pencil): 1 chiếc bút chì khác
- Another person (= one more person): 1 người khác
- Another house (= one more house): 1 ngôi nhà khác
2. Cách sử dụng other
Dưới đây là một số trường hợp chúng ta sử dụng "other":
- Other + Danh từ đếm được số nhiều: mấy cái nữa, mấy cái khác...
Ví dụ: Other pencils (= some more pencils): Mấy cái bút chì khác
- Other + Danh từ không đếm được: một chút nữa
Ví dụ: Other water = Some more water: Một chút nước nữa
3. Cách sử dụng the other
Một số trường hợp cần lưu ý để sử dụng the other như sau:
- The other + Danh từ đếm được số ít: Cái cuối cùng còn lại, người cuối cùng còn lại...
Ví dụ: The other pencil (Cái bút chì cuối cùng)
- The other + Danh từ đếm được số nhiều: Mấy cái nữa, mấy cái khác...
Ví dụ: The other tables (Mấy cái bàn khác), The other pencil (Mấy chiếc bút khác)...
- The other + Danh từ không đếm được: Chỗ còn sót lại
Ví dụ: The other sugar (chỗ đường còn lại)
Lưu ý:
- Another và other là không xác định.
- The other là chỉ xác định. The others là chỉ số nhiều của the other
- Khi đối tượng đã được nhắc đến ở trước đó, chúng ta có thể bỏ danh từ theo sau Another và other, chỉ giữ lại another và other như 1 đại từ là đủ.
- Danh từ số nhiều có thể lược bớt và thay thế bằng others. Không được dùng others + Danh từ
- Ví dụ:
- I don't want this book. Please give me the other. (Tôi không muốn cuốn sách này. Làm ơn đưa cho tôi cuốn khác)