Download trọn bộ sách ETS 2020
Đáp án chi tiết bộ đề ETS 2020 RC (Test 2 - Part 7)
Câu | Đáp án | Nghĩa | Thông tin trong bài |
147 | C | Mục đích của email? A. Công bố dịch vụ nâng cấp B. Thu hút khách hàng mới C. Tăng lượng bán vé tháng 4 D. Quảng bá Rapid Railways Express | Câu 1: Rapid Railways would like to reward its loyal customers with a special discount on travel during the month of April. |
148 | D | Điều nào là đúng khi nói về chiết khấu đặc biệt? A. Cho cả trẻ em B. Yêu cầu vé phải được mua qua điện thoại C. Chỉ áp dụng cho vé đã mua D. Đề xuất cho hai người cùng đi | Câu 2: Purchase an adult round-trip ticket over $60 and receive 50 percent off a second adult fare for a companion. |
149 | A | Chủ đề nào sẽ được thảo luận tại sự kiện? A. Truyền thông xã hội B. Khoản đầu tư thành công C. Xây dựng doanh nghiệp nhỏ D. Giải quyết tỉ lệ chuyển đổi nhân viên | Dòng 4: “Social Media Trends for Business Success” |
150 | D | Điều gì về sự kiện cần chú ý? A. Được tổ chức hàng tháng B. Được tổ chức vào cuối tuần C. Không cần đăng ký D. Giới hạn chỗ ngồi | Dòng 3 từ dưới lên: Registration required, limited seating available. |
151 | D |
Thông báo này hướng đến ai? D. Khách thăm nhà máy | Dòng 4: Welcome to Harrod Automotive Manufacturing! ... We ask that the following rules be strictly observed while you are touring the assembly floor. |
152 | B | Theo thông báo, tại sao ai đó cần liên lạc với bà Bradley? A. Để khen thưởng nhân viên B. Để thắc mắc một chính sách C. Để nộp ảnh D. Để nhận lịch trình | Câu cuối đoạn 1: For concerns about compliance, please contact the site manager. Và chức vụ của bà Bradley được nêu ở dòng 3: Laura Bradley, Site Manager |
153 | B | Tại sao ông Rabin gửi tin nhắn cho bà Greene? A. Để hỏi liệu bà có cần thêm không gian chứa đồ B. Để biết liệu có tài liệu nào là của bà Greene C. Để nhờ bà chuyển giúp vài thùng D. Để hỏi nơi cất tài liệu | Câu 2: There are some boxes marked “Accounting” in here. Are they yours? |
154 | C | Lúc 11:20 sáng, ý ông Rabin là gì khi viết “Việc đó tùy vào bà”? A. Ông sẽ phân loại tài liệu nếu bà Greene muốn B. Ông có thể sắp xếp thời gian để mở khóa nhà kho C. Bà Greene có thể quyết định khi nào bà muốn xem lại tài liệu D. Bà Greene có thể chọn loại hộp nào bà muốn sử dụng | - Đoạn tin nhắn của bà Greene: Do you want me to come have a look? - Đoạn tin nhắn của ông Rabin: It's up to you. I can just leave them here until you have more time. |
155 | D |
Khía cạnh nào của cửa hàng Agosti B. Đội ngũ bán hàng hiểu biết | Đoạn 2: Agosti Nairobi will feature a unique hands-on approach to fashion, with touch-screen display stations positioned throughout the store. |
156 | C | Câu nào đúng về giày Agosti? A. Chúng có sẵn những thiết kế mới B. Chúng rất đắt đỏ C. Chúng được làm với kích cỡ hiếm có khó tìm D. Chúng hầu hết được làm thủ công | Câu 3 đoạn 3: Shoes will be available in a variety of lengths and widths not usually found in competitor stores. |
157 | D | Câu dưới đây phù hợp nhất với vị trí được đánh dấu [1], [2], [3] hay [4] ? “Thực tế, công ty hiện đang tìm kiếm địa điểm cho cơ sở vật chất mới được thiết kế trong vùng.” A. [1] B. [2] C. [3] D. [4] | Dựa vào câu trước số 4: According to Mr. Zito. the opening of the Nairobi store is only the first step of an ambitious expansion plan. (Dịch: Theo ông Zito, việc khai trương cửa hàng Nairobi chỉ là bước đầu tiên trong kế hoạch mở rộng đầy tham vọng.) |
158 | C | Mục đích của biểu mẫu? A. Để nộp đơn xin việc B. Để yêu cầu thuê C. Để báo cáo vấn đề D. Để thay đổi địa chỉ | Cột bên phải: Type of problem |
159 | A | Ai sẽ là người đầu tiên liên hệ với bà Randall về yêu cầu ngày 2 tháng 4? A. Ông Kim B. Ông Lerner C. Ông Roper D. Ông Blanch |
Nhiệm vụ của từng người - Ông Blanch: phê duyệt |
160 | B | Tại sao bà Randall đề cập đến một vài trang thiết bị văn phòng? A. Chúng để bán B. Chúng cần được di chuyển vị trí C. Chúng bị hỏng D. Chúng cần được thay thế | Phần Additional instruction: There is very expensive office equipment directly under that part of the ceiling. We will need to move it before any repairs are made. |
161 | A | Thông cáo báo chí này ngụ ý gì về ông Deems? A. Ông giám sát nhiều tòa nhà B. Ông thường xuyên đi nước ngoài C. Ông là nhà đầu tư thành công D. Ông ấy thường để huy hiệu nhận dạng không đúng chỗ | Đoạn 2: According to Babson’s CEO Daniel Deems, Deluxident’s fingerprint-scanning system is a significant improvement over other security products the company has tried in the past. |
162 | B | Tại sao ông Deems thích sản phẩm mới của Deluxident hơn những sản phẩm trước? A. Nó tạo thuận lợi cho khách tham quan công ty B. Nó giúp giảm chi phí trong dài hạn C. Nó yêu cầu xác thực hình ảnh D. Nó cho phép nhân viên nhanh chóng định vị được nhau | Đoạn 3: “Producing and replacing lost badges, however, was expensive... All in all, the badges were costly and risky.” |
163 | A |
Điều nào đúng khi nói về Deluxident? D. Có kế hoạch sáp nhập với Babson | Đoạn 4: Deluxident delivers items worldwide and offers 24-hour technical assistance by telephone. |
164 | C | Điều gì được chỉ ra về Hạt (cách phân cấp của Mỹ) Lewis và Clark? A. Nổi tiếng nhờ những nhà hàng B. Thực thi quy định của tòa nhà một cách nghiêm khắc C. Cung cấp thông tin về tài sản qua Internet D. Tìm kiếm phản hồi cho dự án phát triển | Đoạn 1: After searching through Lewis and Clark County's public property tax records online, I discovered that you are the owner of the building ... |
165 | D | Bức thư gợi ý gì về tòa nhà bách hóa tổng hợp? A. Đang mở cửa phục vụ người dân B. Đã đổi chủ sở hữu nhiều lần C. Đang được cải tạo trên diện rộng D. Bị bỏ hoang nhiều năm | Đoạn 1 câu 2: As far as I can tell, the building has been boarded up and unoccupied for quite a few years. |
166 | A | Lí do nào khả thi nhất khiến bà Cleary hứng thú với tài sản của ông Donnell? A. Nó nổi tiếng với người dân địa phương B. Nó tọa lạc tại trung tâm thành phố C. Nó được bán với giá thấp D. Nó có không gian rộng rãi | Đoạn 3 câu 2: I have spoken with many Helena residents who have fond memories of your building, and they would like to see it transformed into a usable structure again. |
167 | B |
Câu dưới đây phù hợp nhất với vị trí B. [2] | Dựa vào câu trước số 2: I would want fo keep as much of the original structure intact as possible. --[2]--. Any modifications would be minor. |
168 | B | Mục đích của thông tin này? A. Mô tả buổi tuyển dụng B. Giải thích chính sách công ty C. Cung cấp thông tin về tòa nhà cho khách tham quan D. Giúp khách hàng định vị web | 3 cụm in đậm giải thích từng loại bảng tin được đặt ở đâu và sử dụng cho mục đích gì |
169 | A | Thông tin quan trọng của công ty có khả năng được đăng ở? A. Gần thang máy B. Trong phòng nghỉ của nhân viên C. Trong phòng hội thảo D. Trong phòng Nhân sự | Đoạn 2: The bulletin board by the elevator is used to convey general information to all employees, such as important company news or reminders. |
170 | B | Theo thông tin cung cấp, tại sao nhân viên cần liên hệ phòng Nhân sự? A. Để lấy chìa khóa phòng B. Để được đồng ý đăng thông báo C. Để đăng ký sự kiện công ty D. Để nộp yêu cầu sao chép tài liệu | Đoạn 4: To post these notices, staff must first submit a request to Human Resources and include contact information as well as a photocopy of the posting. |
171 | C | Tại sao các bảng tin được kiểm tra thường xuyên? A. Để xác nhận ngăn tủ được khóa B. Để xác nhận vật dụng cá nhân được bán C. Để đảm bảo bài đăng phù hợp với vị trí chức năng của bảng tin D. Để đảm bảo bài đăng gây hứng thú cho các nhân viên | Đoạn cuối: All bulletin boards will be checked regularly to ensure compliance with their intended purposes. |
172 | D | Tại sao ông Hashimoto liên lạc với bộ phận chăm sóc khách hàng? A. Để đưa phản hồi về lần nghỉ dưỡng gần đây B. Để đặt phòng sử dụng điểm khách hàng thân thiết C. Để thay đổi việc đặt phòng hiện tại D. Để hỏi về điểm khách hàng thân thiết bị thiếu | Đoạn 1: I just logged in to my guest loyalty program account and noticed that the nights I stayed at the Grand Jurony Hotel last month haven't been credited. Are my lovalty points being processed? |
173 | A | Lúc 10:46 sáng, ý ông Wong là gì khi viết: “Tôi đã có nó đây”? A. Ông đã tìm thấy thông tin B. Ông chỉ ra lỗi do ông Russo làm C. Ông sẽ gọi ông Hashimoto D. Ông sẽ hoàn thành việc đặt phòng của ông Hashimoto | Cuối đoạn 2 và đầu đoạn 3: Russo: What were the dates of your stay so that he can look up the reservation? Wong: Already got it. I can confirm Mr. Hashimoro stayed four nights with a check-in date of March 7. |
174 | C | Ông Russo đề xuất sẽ làm gì giúp ông Hashimoto? A. Tặng ông điểm thưởng B. Gửi khoản bồi thường C. Cung cấp dịch vụ hạng cao cấp hơn cho lần đặt phòng tiếp theo D. Chuyển tài khoản của ông sang chương trình tích điểm khác | Câu cuối đoạn 5: May I assist you in upprading your current reservation or in completing a booking for a future stay? |
175 | D |
Điều nào KHÔNG được chỉ ra khi nói có hiệu lực trong vòng 1 năm |
Các yếu tố về điểm được đề - Mr. Hashimoto, I have |
176 | C | Mục đích của email? A. Gửi lời mời cho buổi lễ B. Thông báo chính sách thay đổi C. Chuyển tiếp tài liệu công ty D. Chấp thuận yêu cầu nghỉ phép | Dòng 3: Please find details about our employment policies and practices attached. |
177 | B | Trong email, từ “going” ở đoạn 1, dòng 1 gần nghĩa với từ nào nhất? A. Khởi hành B. Diễn ra C. Bán D. Tham quan | Dịch: Tôi mong ngày đầu tiên của bạn ở Công ty Vật tư y tế Epmedin diễn ra thuận lợi. |
178 | D | Điều gì được chỉ ra về ông Awad? A. Ông chỉnh sửa sổ tay nhân viên B. Ông đã gặp bà Leighton C. Ông đi làm bằng phương tiện giao thông công cộng D. Ông sẽ đi công tác vào tháng 2 | Đoạn 3 câu 2: Your first trip will be to our headquarters next week, followed by visits to the rest of our facilities at the end of the month. |
179 | D |
Địa điểm nào có thể là nơi ông Awad B. Glasgow | Trong email viết: “By the way, you have already been assigned your own personal parking space, but you will need to contact the transportation operations department to obtain a parking permit for display purposes.” Trong sổ tay về từng địa điểm viết: “Employees at the Belfast facility must obtain a permit for a designated parking space from the transportation operations department.” |
180 | C | Theo sổ tay, tất cả các văn phòng ở Epmedin có điểm gì chung? A. Không có hầm đỗ xe B. Không yêu cầu giấy phép đỗ xe C. Nhân viên cần tuân theo quy định ăn mặc nhất định D. Công nhân phải tuân thủ nghiêm túc quy tắc an toàn | Mục Dress code: Workplace dress codes vary by location. Headquarters in London and the Glasgow office require staff to wear formal business attire, while business casual attire is approved for staff at our Dublin and Belfast manufacturing plants. |
181 | C | Trong email, bà Watson ngụ ý gì về buổi họp? A. Một vài khách hàng sẽ tham dự B. Giám sát viên mới được tuyển sẽ điều hành buổi họp C. Thời lượng buổi họp kéo dài hơn dự tính D. Địa điểm họp thay đổi | Đoạn 1: Mai Tran, our publications supervisor, wants to update everyone on this season's product line. She should not take more than twenty minutes. |
182 | D | Yếu tố nào mới trong chương trình? A. Sự kiện cộng đồng B. Quảng cáo trực tuyến C. Cập nhật trang web D. Ấn phẩm | Đoạn 1: Mai Tran, our publications supervisor, wants to update everyone on this season's product line. |
183 | A | Bà Watson yêu cầu mọi người mang gì đến buổi họp? A. Tài liệu tài chính cập nhật B. Danh sách nhân viên mới C. Bản sao chương trình D. Hợp đồng đại lý chỉnh sửa | Đoạn 2: It would also help if each of you brought copies of your latest budget report and projected cost estimates for next quarter. |
184 | D | Chương trình tiết lộ điều gì về ông Ranier? A. Dạy khóa quảng cáo trực tuyến B. Tham dự buổi họp qua điện thoại C. Từng làm việc với bà Watson D. Đại diện cho tổ chức địa phương | Dòng đầu của bảng: Community events: Learn about local outreach Opportunities (Leader: Ranier) |
185 | C | Tập đoàn Contiera có khả năng bán mặt hàng nào? A. Sách và tạp chí B. Vật dụng làm vườn C. Quần áo thể thao D. Phần mềm máy tính |
2 dòng cuối bảng: recent changes to ski- - Print publications: |
186 | B |
Điều gì được chỉ ra khi nói về Liên B. Nhiều người từng tham dự trở nên | Câu cuối đoạn 1: It also boasts of having launched the careers of a growing number of celebrity filmmakers. |
187 | C | Tại sao ông Driscoll vui mừng? A. Ông sẽ nhận giải thưởng B. Phim của ông sẽ được chiếu tại Liên hoan phim C. Ông Griffith sẽ tham dự D. Ông Griffith mời ông phát biểu | Email: I am excited and honoured to hear that you will be able to accept your prize in person at this year’s Penglais Award Ceremony. In person: trực tiếp |
188 | A | Vé của lễ trao giải được cho là? A. Không thể mua B. Không thể truy cập trực tuyến C. Sẽ có sẵn vào ngày 3/5 D. Đã bao gồm khi mua vé phim lẻ | Bài chỉ đề cập đến mua vé xem phim, không nhắc đến mua vé cho lễ trao giải. |
189 | B | Nghề nghiệp của Shirley Finch? A. Tổ chức sự kiện B. Nghệ sĩ giải trí C. Người trao giải D. Đạo diễn Liên hoan phim | Trong thiệp mời chương trình: - Performance by Shirley Finch, accompanied by Dom Lucas on piano - Final performance by Shirley Finch, solo |
190 | C | Giải thưởng ông Griffith có thể nhận? A. Diễn viên xuất sắc B. Nhà làm phim xuất sắc C. Giải cống hiến trọn đời D. Thành tựu trong chỉ đạo sản xuất | Trong mail: You will be introduced by the festival's president, Ms. Sarah Wu, and you will have the opportunity to give a speech. Trong chương trình: Speech by Lifetime Achievement Award Recipient |
191 | B | Tại sao bà Kapoor từ chối vị trí tại Công ty quảng cáo Neela? A. Bà không cung cấp đủ thư giới thiệu theo yêu cầu B. Bà không đạt được yêu cầu cho công việc C. Bà lỡ mất hạn nộp D. Bà không thể tham dự buổi phỏng vấn tiếp theo | Đoạn 2 email 1: Mr. Nirmal, Necla’s chief recruiting officer, expressed ..., but he explained that his company in fact needs someone who can also create Web content and applications. |
192 | C | Điều nào có thể đúng khi nói về bà Kapoor? A. Bà bỏ việc ở Dehli Works vài năm trước B. Bà từng làm việc cùng ông Nirmal ở Dehli Works C. Bà sẽ sản xuất quảng cáo TV cho Công ty đóng hộp Mumbai D. Gần đây bà đã chuyển việc | Đoạn 2 email 1: Mr. Nirmal, Necla’s chief recruiting officer, expressed his admiration for the television commercials I produced for Delhi Works, ... Đoạn 1 bức thư 2: Your specific experience at Delhi Works, Inc., will be of tremendous value here. |
193 | C | Nghề nghiệp của bà Sethi? A. Quản lý căng tin B. Kế toán tiền lương C. Thành viên đội marketing D. Thủ quỹ | Đoạn 2 bức thư 2: Your assigned mentor, Ms. Meera Sethi, will meet you there at 10:30 to escort youte your department, where she will review your training plan and the projects the team is currently working on. |
194 | D | Theo bức thư, bà Mehta sẽ ở đâu vào trưa ngày 1/6? A. Buổi họp thiết kế B. Chuyến công tác C. Buổi phỏng vấn D. Nhà ăn | Đoạn 2 bức thư 2: At noon she will be taking you to our cafeteria for lunch in the company of some of your colleagues. |
195 | A | Bà Kapoor được đề xuất công việc mới như thế nào? A. Trực tiếp B. Qua thư C. Qua email D. Qua điện thoại | Mail 3: The director offered me the position during our interview, and I will be starting on 1 June. |
196 | B | Theo email đầu, một vài nhân viên đã giải quyết vấn đề bằng cách nào? A. Giảm chi phí vận hành B. Làm ngoài giờ C. Tuyển nhân viên tạm thời D. Thuê ngoài dịch vụ bảo trì | Đoạn 1 câu 3: Some of us have had to start coming to work earlier, and others are staying late. |
197 | A | Bà Sohn thực hiện lời khuyên nào của ông Jackson? A. Cho nhân viên các khoảng thời gian giới hạn 25 phút cho việc in ấn mỗi ngày B. Phân bổ khoảng thời gian 1 tiếng giữa ngày cho việc in khẩn cấp C. Dán tờ đăng ký cạnh máy in D. Ngừng sử dụng máy in màu | Ông Jackson khuyên: “To be fair, each employee should sign up for only two fifteen-minute blocks per day.” Bà Sohn thực hiện thông qua tờ ghi chú cho nhân viên: “Using this document, you may reserve up to two fifteen-minute printing periods per day.” |
198 | D | Theo tờ ghi chú, máy in màu gặp phải lỗi gì? A. Chưa được đặt hàng B. Thường xuyên hỏng C. Không scan được tài liệu D. Bị quá tải | Câu cuối tờ ghi chú: We have been purchasing more color ink than usual because staff members are using the color printers for scanning and printing when the black-and-white printers are in use. |
199 | C | Điều nào đúng khi nói về máy in mới của Công ty Reeder and Kelter? A. Được giao vào ngày 24/11 B. Được bảo hành 3 năm C. Được kiểm tra định kỳ vào ngày 18/1 D. Tặng kèm chế độ in từ xa trong tháng đầu tiên |
Ngày mua: Email 2 báo thời gian kiểm |
200 | A | Truzplan đề xuất gì? A. Vận chuyển tài liệu in sẵn B. Bảo hiểm thiết bị C. Gợi ý đồ đi kèm D. Đào tạo cách sử dụng thiết bị |
Email 2 đoạn 2: |