I. So sánh Since và For

Chúng ta dùng cả giới từ Since và For để diễn tả một sự việc nào đó đã xảy ra được bao lâu.

Since + mốc thời gian (8 o’clock, Monday, 1997, etc.)

Eg: I’ve been waiting since 8 o’clock.

(It’s 8 o’clock now)

For + khoảng thời gian (two hours, eight weeks, etc.)

Eg: I’ve been waiting for two hours.

(It’s two hours ago now)

SINCE

8 o’clock               April                  lunchtime

Monday                2017                 we came

26 October           Christmas         he got up

FOR

two hours             5 days                6 months

30 minutes           10 years             years

3 weeks                ages                   a long time

II. Cách dùng since

Chúng ta dùng since để trả lời cụ thể về thời gian mà một hành động, sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra.

1. Since + thời điểm trong quá khứ

Sau since có thể là một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà sự việc đó bắt đầu diễn ra:

Eg: I’ve worked here since 2017.

(Tôi bắt đầu làm việc tại đây từ năm 2017)

2. Since + thì quá khứ đơn

Ở trường hợp này, since đi kèm với một mệnh đề (clause) ở thì quá khứ đơn. Cách dùng này rất phổ biến khi phối hợp thì.

Eg: I have travelled abroad since I was 8.

(Tôi đã bắt đầu du lịch nước ngoài từ khi tôi lên 8)

3. Since there

Since there được hiểu là “kể từ đó”.

Eg: Since there, we have never worked together again.

(Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ làm việc với nhau nữa)

4. Since được dùng trong câu ở các thì hoàn thành

Điều này có nghĩa là các mệnh đề chính trong câu (không chứa since) được chia ở các thì hoàn thành.

Thì hiện tại hoàn thành

Eg: I haven’t slept since last night.

(Tôi đã không ngủ từ tối qua)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Eg: I have been playing this game since 7 o’clock.

(Tôi đã chơi trò chơi này từ lúc 7 giờ)

Thì quá khứ hoàn thành

Eg: I was sorry when the shop moved. I had worked there since I graduated.

(Tôi rất tiếc khi cửa hàng đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tốt nghiệp)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Eg: I had been watching that drama every night since it started.

(Tôi đã xem bộ phim đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu chiếu)

III. Cách dùng For

Trên thực tế for dùng được với tất cả các thì. Sự khác biệt của khoảng thời gian được nói đến giữa các thì là: đối với thì hoàn thành hoặc quá khứ đơn, khoảng thời gian bắt đầu trong quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại hoặc không; còn ở các thì còn lại, khoảng thời gian này xảy ra ở thời điểm đó.

Cấu trúc: For + khoảng thời gian.

1. For dùng trong câu ở thì hiện tại

Eg: I work for 8 hours a day.

(Tôi làm việc 8 giờ một ngày)

2. For dùng trong câu ở thì hiện tại tiếp diễn

Eg: She is finding a new job for a day.

(Cô ấy tìm việc làm mới hết cả ngày)

3. For dùng trong câu ở thì hiện tại hoàn thành

Eg: They have just arrived for half a day.

(Họ vừa mới đến được nửa ngày)

4. For dùng trong câu ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Eg: I have been learning new vocabulary for 2 days.

(Tôi đã học từ vựng mới được 2 ngày)

5. For dùng trong câu ở thì quá khứ

Eg: She was a singer for 1 year.

(Cô ấy đã làm ca sĩ được 1 năm)

6. For dùng trong câu ở thì tương lai

Eg: I will attend the conference in Paris for 3 days.

(Tôi sẽ tham dự hội nghị tại Paris trong 3 ngày)

Lưu ý:

– Có thể lược bỏ chữ for ngoại trừ trường hợp câu phủ định:

They’ve been together (for) 10 years. (có thể dùng hoặc không dùng for)

They haven’t talked for ages. (phải dùng for)

– Không được dùng for all… (all day/all my life):

She has lived there all her life.

– Trong câu phủ định, chúng ta có thể dùng in thay cho for:

They haven’t travelled together in ten years. (=for ten years)

Thật dễ dàng để phân biệt cách dùng since và for phải không nào. Chúng ta chỉ cần nhớ câu thần chú: since với mốc thời gian, for với khoảng thời gian là chắc chắn sẽ không sai được đâu.