1. Phân biệt tính từ đuôi "-ing" và "ed
Tính từ đuôi "ing" dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng. Ex:
Tính từ INTERESTING diễn tả tính chất của bộ phim.
|
Tính từ đuôi "ed" dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó. Ex:
Tính từ INTERESTED diễn tả cảm nhận của con người về bộ phim.
|
=> SỰ KHÁC NHAU CƠ BẢN: ta dùng tính từ với "ed" để chỉ cảm xúc của con người , còn tính từ đuôi "ing" để mô tả sự vật và hoàn cảnh. Tính từ đuôi "-ed "mang tính chủ quan còn tính từ đuôi "ing" mang tính khách quan.
2. Một số cặp tính từ đuôi "ing" và "ed" thường gặp
alarming/alarmed | báo động | depressing/depressed | suy sụp |
amusing/amused | thích thú | disappointing/disappointed | thất vọng |
annoying/annoyed | tức giận | entertaining/entertained | tính giải trí |
challenging/challenged | thử thách | exciting/excited | hào hứng |
interesting/interested | thú vị | surprising/surprised | ngạc nhiên |
thrilling/thrilled | hồi hộp | tiring/tired | mệt mỏi |
confusing/confused | bối rối | worried/worrying | đáng lo lắng |
frightening/frightened | khiếp đảm, đáng sợ | fascinating/fascinated | quyến rũ |
Trên đây là toàn bộ tips phân biệt tính từ đuôi "ing" và tính từ đuôi "ed" đơn giản nhất. Chuyendetienganh.com hi vọng sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và không bị nhầm lẫn về cách dùng. Chúc các bạn học tốt!