1. Phân biệt tính từ đuôi "-ing" và "ed

Tính từ đuôi "ing" dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng.

Ex:

  • The film that I watched on TV last night is interesting. (Bộ phim tôi đã xem trên TV tối qua rất thú vị.)

Tính từ INTERESTING diễn tả tính chất của bộ phim.

  • Working hard all day is tiring. (Làm nhiều việc cả ngày rất mệt)

Tính từ đuôi "ed" dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó.

Ex:

  • I’m interested in the film that I watched on TV last night. (Tôi rất thích thú với bộ phim tôi đã xem trên TV tối qua.)

Tính từ INTERESTED diễn tả cảm nhận của con người về bộ phim.

  • She felt tired after working hard all day. (Chị ấy thấy mệt vì làm nhiều việc suốt cả ngày)

=>  SỰ KHÁC NHAU CƠ BẢN: ta dùng tính từ với  "ed" để chỉ cảm xúc của con người , còn tính từ đuôi  "ing" để mô tả sự vật và hoàn cảnh. Tính từ đuôi "-ed "mang tính chủ quan còn tính từ đuôi "ing" mang tính khách quan.

2. Một số cặp tính từ đuôi "ing" và "ed" thường gặp

alarming/alarmed báo động depressing/depressed suy sụp
amusing/amused thích thú disappointing/disappointed thất vọng
annoying/annoyed tức giận entertaining/entertained tính giải trí
challenging/challenged thử thách exciting/excited hào hứng
interesting/interested thú vị surprising/surprised ngạc nhiên
thrilling/thrilled hồi hộp tiring/tired mệt mỏi
confusing/confused bối rối worried/worrying đáng lo lắng
frightening/frightened khiếp đảm, đáng sợ fascinating/fascinated quyến rũ

Trên đây là toàn bộ tips phân biệt tính từ đuôi "ing" và tính từ đuôi "ed" đơn giản nhất. Chuyendetienganh.com hi vọng sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và không bị nhầm lẫn về cách dùng. Chúc các bạn học tốt!