Download trọn bộ những cụm từ thường xuất hiện trong đề thi TOEIC tại đây
1. Prior to (= before)
Eg: Please arrive at the airport 2 hours prior to your flight departure (Hãy đến sân bay sớm 2 tiếng trước giờ khởi hành)
2. In favour/favor of: tán thành, ủng hộ
Eg: The mojority was in favor of the new proposal
3. In charge of: chịu trách nhiệm
4. On account of (= because of)
5. By means of: bằng cách
6. Be at stake (=be in danger): gặp nguy hiểm
7. Be concerned about: lo lắng về vấn đề gì
8. Take something into consideration: quan tâm, chú trọng đến cái gì
9. Demand for: nhu cầu cho sản phẩm gì
10. Take advantage of something: tận dụng, lợi dụng cái gì
11. Sign up: đăng kí
12. Receive a 30% discount: nhận được mức giảm giá 30%
13. Special offer: đợi giảm giá/khuyến mãi đặc biệt
14. Incitement weather: thời tiết khắc nghiệt
15. Until further notice: cho đến khi có thông báo mới
16. Inconvenience: sự bất tiện
17. Staff meeting: cuộc họp nhân viên
18. Brand new: mới tinh
19. Agenda: chương trình nghị sự
20. Maternity leave: nghỉ hộ sản
21. Monday through Saturday: từ thứ 2 đến thứ 7
22. Gourmet: khách sành ăn
23. Sales exceed $40 million: doanh thu vượt mức 4 triệu đô
24. Be good for: tốt cho
25. Weather lets up: Thời tiết đã đỡ hơn rồi
26. Be in the mood for: đang muốn
27. Reservation: việc đặt chỗ
28. Get a full refund: nhận lại số tiền hoàn trả 100%
29. Specialize in: chuyên về
30. Clearance sale: bán thanh lý
31. May I have your attention, please: xin quý vị chú ý
32. Subscribe: đặt (báo), đăng kí
33. Check-out counter: quầy tính tiền
34. Warranty: sự bảo hành
35. Home appliances: vật dụng trong nhà