1. Khái niệm

  • Câu mệnh lệnh còn gọi là câu cầu khiến, có tính chất sai bảo, yêu cầu hoặc ra lệnh cho người khác. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là "you" (bạn)
  • Ví dụ:
    • Close the door! (Đóng cửa lại đi)
    • Open the book! (Mở sách ra)
    • He asked me to turn on the light. (Anh ấy yêu cầu tôi mở đèn lên)

2. Phân loại

Câu mệnh lệnh thường được chia làm 2 loại: Trực tiếp & Gián tiếp

  • Câu mệnh lệnh trực tiếp: Một số câu mệnh lệnh trực tiếp như sau
    • Close the door . (Đóng cửa lại.)

    • Please turn off the light. (Làm ơn hãy tắt đèn đi.)
    • Open the window. (Mở cửa sổ ra)

    • Be quiet. (Yên lặng)

    • Give me your jewelry! Don’t move (Hãy tặng tôi món đồ nữ trang của bạn! Đừng lấy đi)

    • Drop your weapon! (Hạ vũ khí của bạn xuống!)

  • Câu mệnh lệnh gián tiếp: thường được dùng với to order/ ask/ say/ tell + O + to V. => Giải thích kí hiệu 
    • order: ra lệnh, ask: yêu cầu, tell: nói, say: nói, bảo...
    • Ví dụ: My teacher order our to open the book (Giáo viên ra lệnh cho chúng tôi mở sách ra).

3. Dạng phủ định của câu mệnh lệnh

Trong câu mệnh lệnh, khi muốn phủ định, chúng ta áp dụng 2 nguyên tắc sau:

  • Thêm don't vào trước động từ trong câu trực tiếp.

Ví dụ: Don't move! Or I will shoot. (Đứng im. Không tao bắn)

  • Thêm not vào trước động từ nguyên thể trong câu gián tiếp

Ví dụ: I ordered him not to open the door (Tôi yêu cầu anh ấy không được mở cửa)