1. Cách dùng

Thì hiện tại đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại

Ví dụ: We go to school every day.  (Tôi đi học mỗi ngày) 

  • Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính quy luật

Ví dụ:  This festival occur every 3 years. (Lễ hội này diễn ra 3 năm một lần.)

  • Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên.

Ví dụ: The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)

  • Dùng để diễn tả lịch trình của tàu, xe, máy bay,…

Ví dụ: The train leaves at 8 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)

2. Cấu trúc

Một số cấu trúc của thì hiện tại đơn cần ghi nhớ:

Động từ thường:

(+) Khẳng định: S + V (s,es) + O

(-) Phủ định: S + don't/doesn't + V + O

(?) Câu hỏi: Do/Does + S + V + O?

         Wh - question + Do/Does + S + V + O?

Động từ Tobe:

(+) Khẳng định: S + is/are/am + Adj/Adv/N

(-) Phủ định: S + isn't/aren't/amn't + Adj/Adv/N

(?) Câu hỏi: Is/are/am + S + Adj/Adv/N?

                 Wh-question + Is/are/am + S?

Giải thích kí hiệu: Xem chi tiết

Lưu ý:

  • Trợ động từ "Do" sẽ đi với các chủ ngữ số nhiều: I, you, we, they....
  • Trợ động từ "Does" sẽ đi với các chủ ngữ số ít: He, She, It, Tên riêng...
  • Động từ tobe "Am" sẽ đi với chủ ngữ: I
  • Động từ tobe "Are" sẽ đi với chủ ngữ số nhiều: You, we, they...
  • Động từ  tobe "Is" sẽ đi với chủ ngữ số ít: She, he, it, tên riêng...
  • Động từ thường V khi đi với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they...) thì giữ nguyên thể

ex: I go to school

  • Động từ thường V khi đi với chủ ngữ số ít (She, he, it, tên riêng...) thì thêm "s/es"

Ví dụ: She goes to school/He eats cake

3. Cách nhận biết

Khi trong câu có xuất hiện các phó từ sau, thì các bạn sẽ vận dụng cấu trúc của thì hiện tại đơn:

  • Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).
  • Every day, every week, every month, every year,……. (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
  • Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)